STT | Mã thủ tục | Tên thủ tục | Lĩnh vực | Mức độ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1.004440.000.00.00.H52 |
Cho phép trung tâm học tập cộng đồng hoạt động trở lại
|
Các cơ sở giáo dục khác
|
Toàn trình | |
2 | 1.004439.000.00.00.H52 |
Thành lập trung tâm học tập cộng đồng
|
Các cơ sở giáo dục khác
|
Toàn trình | |
3 | 1.001000.000.00.00.H52 |
Xác nhận hoạt động giáo dục kỹ năng sống và hoạt động giáo dục ngoài giờ chính khóa
|
Các cơ sở giáo dục khác
|
||
4 | 2.002096.000.00.00.H52 |
Cấp Giấy chứng nhận sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu cấp huyện
|
Công nghiệp địa phương
|
Toàn trình | |
5 | 2.001283.000.00.00.H52 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai
|
Kinh doanh khí
|
Toàn trình | |
6 | 2.001270.000.00.00.H52 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai
|
Kinh doanh khí
|
Toàn trình | |
7 | 2.001261.000.00.00.H52 |
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai
|
Kinh doanh khí
|
Toàn trình | |
8 | 2.000620.000.00.00.H52 |
Cấp Giấy phép bán lẻ rượu
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
Toàn trình | |
9 | 2.000181.000.00.00.H52 |
Cấp Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
Toàn trình | |
10 | 2.000633.000.00.00.H52 |
Cấp Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
Toàn trình | |
11 | 2.001240.000.00.00.H52 |
Cấp lại Cấp Giấy phép bán lẻ rượu
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
Toàn trình | |
12 | 2.000150.000.00.00.H52 |
Cấp lại Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
Toàn trình | |
13 | 1.001279.000.00.00.H52 |
Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
Toàn trình | |
14 | 2.000615.000.00.00.H52 |
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ rượu
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
Toàn trình | |
15 | 2.000162.000.00.00.H52 |
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
Toàn trình | |
16 | 2.000629.000.00.00.H52 |
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
Toàn trình | |
17 | 2.000599.000.00.00.H52 |
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình vùng hạ du đập thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp huyện
|
An toàn đập, hồ chứa thuỷ điện
|
Toàn trình | |
18 | 1.000473.000.00.00.H52 |
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp huyện
|
An toàn đập, hồ chứa thuỷ điện
|
Toàn trình | |
19 | 2.001839.000.00.00.H52 |
Cho phép trường phổ thông dân tộc bán trú hoạt động giáo dục
|
Giáo dục dân tộc
|
Toàn trình | |
20 | 1.004496.000.00.00.H52 |
Cho phép trường phổ thông dân tộc nội trú có cấp học cao nhất là trung học cơ sở hoạt động giáo dục
|
Giáo dục dân tộc
|
Toàn trình | |
21 | 2.001824.000.00.00.H52 |
Chuyển đổi trường phổ thông dân tộc bán trú
|
Giáo dục dân tộc
|
Toàn trình | |
22 | 2.001837.000.00.00.H52 |
Sáp nhập, chia, tách trường phổ thông dân tộc bán trú
|
Giáo dục dân tộc
|
Toàn trình | |
23 | 1.004545.000.00.00.H52 |
Thành lập trường phổ thông dân tộc bán trú
|
Giáo dục dân tộc
|
Toàn trình | |
24 | 1.006390.000.00.00.H52 |
Cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục
|
Giáo dục mầm non
|
Toàn trình | |
25 | 1.006444.000.00.00.H52 |
Cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục trở lại
|
Giáo dục mầm non
|
Toàn trình |